THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích cỡ sản phẩm | DN15 – DN200 |
Kiểu van bi | Van bi 2 ngả |
Chất liệu đầu khí nén | Hợp kim nhôm cao cấp |
Chất liệu thân van | Inox 304, 316, Gang, nhựa |
Đĩa ,trục | Inox 304,316 |
Gioăng làm kín | Teflon, Viton |
Nhiệt độ chịu được | -10 đến 180 độ C |
Áp suất làm việc | 16kg/cm2 đến 63kg/cm2 |
Chế độ | On/off & Tuyến tính |
Kiểu kết nối | Lắp ren, Lắp bích, Rắc co |
Tiêu chuẩn bích | JIS 10K, BS PN16, ANSI150 |
Môi trường làm việc | Khí, Hơi, Nước, Gas |
Xuất xứ | Đài Loan, Trung Quốc |